Thông số vật lý
- Lõi dẫn điện : CCS Copper Clad Steel, conductivity ≤ 100 ohms/km, có đường kính danh định 1.02 mm (21 AWG), sai số cho phép là ±0.02 mm.
- Lớp cách điện : Foam PE, có đường kính danh định là 4.57 mm, sai số cho phép là ±0.02 mm.
- Lớp shield: có 3 lớp ( tri-shield)
+ Lớp 1 : Aluminium/Polymer/Aluminium (APA) Bonded, có đường kính danh định 4.75 mm, sai số cho phép là ±0.02 mm.
+ Lớp 2 : Aluminium braid wire 34 AWG, bao phủ 60% lớp 1.
+ Lớp 3 : Aluminium/Polymer/Aluminium (APA, non-bonded).
- Lớp bảo vệ : làm bằng nhựa PVC màu trắng có đường kính danh định 7.06 mm, sai số cho phép là 0.1 mm, độ dày danh định 0.76 mm, sai số cho phép là ±0.04 mm.
Thông số truyền sóng
- Dung kháng : ≤ 53.1 nF/km
- Trở kháng : 75 ± 3 ohms
- Vận tốc truyền : ≥ 85% *C
- Điện trở DC vòng : ≤ 123 ohms/km
- Suy hao trên cáp tối đa ở điều kiện bình thường 68oF (20oC):
Frequency (MHz)
|
Maximum Attenuation (dB/100m)
|
5
|
2.85
|
55
|
5.25
|
83
|
6.40
|
187
|
9.35
|
211
|
10.00
|
250
|
10.82
|
300
|
11.64
|
350
|
12.63
|
400
|
13.61
|
450
|
14.43
|
500
|
15.29
|
550
|
16.08
|
600
|
16.73
|
750
|
18.54
|
865
|
20.01
|
1000
|
21.49
|